Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 797 kết quả

Từ vựng tiếng Đức về Các Cơ quan Nội tạng

Bài 87: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các cơ quan nội tạng và một số bộ phận bên trong cơ thể, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về sức khỏe và sinh học trong tiếng Đức.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Vật tư Y tế

Bài 88: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật tư và thiết bị y tế thông dụng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và y tế tại Đức.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Phòng y tế

Bài 89: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả nhu cầu gặp bác sĩ, hỏi về sự có mặt của nhân viên y tế và các câu hỏi liên quan đến thuốc men, giúp bạn tự tin hơn khi tìm kiếm sự hỗ trợ y tế tại Đức.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về các Triệu chứng ốm đau

Bài 90: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để mô tả các triệu chứng bệnh, tình trạng sức khỏe và dị ứng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế tại Đức.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Đau đớn và Chấn thương

Bài 91: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các loại đau, chấn thương và các biện pháp sơ cứu, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế khi cần trợ giúp y tế tại Đức.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về các Triệu chứng Cảm cúm

Bài 92: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các triệu chứng của cảm lạnh, cúm và các lời khuyên y tế liên quan, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc người dân địa phương tại Đức khi bị ốm.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Sân bay và Khởi hành

Bài 93: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các địa điểm, quy trình và yêu cầu tại sân bay, giúp bạn tự tin khi di chuyển bằng đường hàng không tại Đức.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Nhập cảnh và Hải quan

Bài 95: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp với nhân viên hải quan và nhập cảnh, giúp bạn hoàn tất các thủ tục cần thiết khi đến Đức.

Flashcards Icon 14 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Du lịch bằng Máy bay

Bài 96: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận trong máy bay, các vật dụng cá nhân và hiểu các thông báo quan trọng khi đi máy bay, giúp bạn có chuyến bay thuận tiện hơn tại Đức.

Flashcards Icon 19 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Hạ cánh và Hành lý

Bài 97: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các khu vực và quy trình sau khi hạ cánh, bao gồm nhận hành lý, tìm phương tiện di chuyển và xử lý các vấn đề về hành lý, giúp bạn dễ dàng di chuyển tại sân bay ở Đức.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Đặt phòng Khách sạn

Bài 98: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về phòng trống, giá cả và các tiện nghi trong phòng khách sạn, giúp bạn dễ dàng đặt phòng và giao tiếp tại nơi lưu trú ở Đức.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Thuê phòng hoặc Airbnb

Bài 99: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về tiện nghi, dịch vụ và giải quyết các vấn đề thường gặp trong phòng ở, giúp bạn có trải nghiệm lưu trú thoải mái hơn tại Đức.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 0 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập