Đăng nhập nhanh với Google
Sử dụng tài khoản Google của bạn để truy cập ngay lập tức.
Chấm điểm writing
AI chấm điểm wrting IELTS, HSK,...
Tiếng Anh
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, học IELTS, TOEFL,...
Tiếng Nhật
JLPT N5, N4, N3, N2, N1, từ vựng và các chủ đề tiếng Nhật
Tiếng Trung
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, mẹo học tiếng trung,...
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ nâng cao thể hiện sắc thái biểu cảm, trạng thái tinh thần, và các hành động phức tạp hơn trong tiếng Trung.
Phần tiếp theo của bộ từ vựng HSK 6 này sẽ giới thiệu các từ ngữ liên quan đến các hành động, tính cách, trạng thái và các khái niệm trừu tượng hơn, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong các tình huống phức tạp.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các động từ, tính từ và danh từ diễn tả hành động, trạng thái cảm xúc và các khái niệm xã hội phức tạp, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các tình huống đa dạng.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ diễn tả cảm xúc, tính chất, trạng thái, và các hành động liên quan đến quản lý, giao tiếp, giúp người học làm chủ ngôn ngữ một cách tinh tế hơn.
Phần này của từ vựng HSK 6 sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ để diễn tả các trạng thái cảm xúc, hành vi, và các khái niệm trừu tượng hơn trong tiếng Trung.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm những từ ngữ diễn tả cảm xúc tiêu cực, tính chất sự vật, hành động xã hội, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, xung đột hay nỗ lực cá nhân.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ phong phú, diễn tả các sắc thái chi tiết hơn về đặc điểm, hành động, và trạng thái tinh thần, giúp người học giao tiếp và hiểu tiếng Trung ở cấp độ cao hơn.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ đa dạng, giúp người học diễn tả cảm xúc, tính chất, hành động, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, mối quan hệ, hay tình trạng cụ thể trong tiếng Trung.
Phần này của từ vựng HSK 6 cung cấp những từ ngữ mô tả các tính chất, hành động và trạng thái cảm xúc phức tạp, giúp người học diễn đạt tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Phần cuối cùng của bộ từ vựng HSK 6 cung cấp những từ ngữ quan trọng để diễn tả các hành động mang tính chất quyết liệt, các khái niệm xã hội như thành kiến, phân biệt đối xử, cũng như những từ ngữ chỉ sự thiếu sót, khuyết điểm hay cách thức giải quyết vấn đề.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến các hành động ứng phó khẩn cấp, các tính chất về sự phù hợp, lòng cần cù, cũng như những cảm xúc, trạng thái xã hội, và các từ ngữ mô tả hành động gây rối hoặc sự tha thứ.
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến sự suy giảm, trạng thái tinh thần, hành động xã hội, những đặc điểm tính cách, cũng như các hành động và khái niệm phức tạp khác.
Đang tải dữ liệu...
Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.
Thành Công