Click below
Click below
Created by:
The Best Study
4 months ago
Related Courses
Explore courses with related content
Từ vựng tiếng Pháp về Gặp người mới
Bài 1: Bài: 1 - Từ vựng cơ bản trong giao tiếp khi gặp người mới bằng tiếng Pháp, bao gồm lời chào hỏi và các câu hỏi thông thường.
19 Term
Tiếng Pháp
249 views
Từ vựng tiếng Pháp về Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Bài: 2 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng để thể hiện sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong giao tiếp hàng ngày.
17 Term
Tiếng Pháp
143 views
Từ vựng tiếng Pháp về Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Bài: 3 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến các dịp lễ, kỷ niệm và các hoạt động xã hội như tiệc tùng, chúc mừng.
19 Term
Tiếng Pháp
147 views
Từ vựng tiếng Pháp về Hòa bình trên trái đất
Bài 4: Bài: 4 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn đạt những khái niệm tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng và tình bạn, cùng với các câu nói liên quan đến thiên nhiên và sự giúp đỡ.
15 Term
Tiếng Pháp
141 views
Từ vựng tiếng Pháp về Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Bài: 5 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn tả trạng thái cảm xúc, cảm giác và những trạng thái đối lập của con người.
18 Term
Tiếng Pháp
130 views
Từ vựng tiếng Pháp về Các ngày trong tuần
Bài 6: Bài: 6 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các ngày trong tuần và các khái niệm liên quan đến thời gian.
11 Term
Tiếng Pháp
148 views
Từ vựng tiếng Pháp về Các tháng trong năm
Bài 7: Bài: 7 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các tháng trong năm và các khái niệm liên quan đến thời gian.
15 Term
Tiếng Pháp
152 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Bài: 8 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 1 đến 10, cùng với từ chung chỉ các số đếm.
11 Term
Tiếng Pháp
133 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Bài: 9 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 11 đến 20.
10 Term
Tiếng Pháp
137 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Bài: 10 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 21 đến 30.
10 Term
Tiếng Pháp
145 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 10 đến 100 (Chục)
Bài 11: Bài: 11 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số tròn chục từ 10 đến 100.
10 Term
Tiếng Pháp
151 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Bài: 12 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số hàng trăm và hàng nghìn.
10 Term
Tiếng Pháp
136 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Bài: 13 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số hàng nghìn.
10 Term
Tiếng Pháp
125 views
Từ vựng tiếng Pháp về Đồ dùng học tập
Bài 14: Bài: 14 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các đồ dùng học tập cơ bản.
12 Term
Tiếng Pháp
135 views
Từ vựng tiếng Pháp về Lớp học
Bài 15: Bài: 15 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến môi trường và vật dụng trong lớp học, cùng với các câu hỏi và câu nói thường dùng.
12 Term
Tiếng Pháp
124 views
Từ vựng tiếng Pháp về Môn học ở trường
Bài 16: Bài: 16 - Các từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các môn học phổ biến trong chương trình giáo dục.
11 Term
Tiếng Pháp
124 views
Từ vựng tiếng Pháp về Màu sắc
Bài 17: Bài: 17 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên và hỏi về màu sắc.
15 Term
Tiếng Pháp
135 views
Từ vựng tiếng Pháp về Địa lý
Bài 18: Bài: 18 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để mô tả các đặc điểm địa lý tự nhiên.
19 Term
Tiếng Pháp
108 views
Từ vựng tiếng Pháp về Thiên văn học
Bài 19: Bài: 19 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng liên quan đến thiên văn học và các thiên thể trong vũ trụ.
10 Term
Tiếng Pháp
105 views
Từ vựng tiếng Pháp về Hệ Mặt Trời
Bài 20: Bài: 20 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng liên quan đến hệ mặt trời và các hành tinh của nó.
11 Term
Tiếng Pháp
117 views
Tùy chọn
Flashcard Usage Guide
helps you memorize information effectively by flipping cards and self-assessing your understanding level.
How to use:
- Click on the card to flip it.
- Choose "Know" or "Don't know".
- Press "Retry" when there are 7+ cards in the "Don't know" box.
- Click on the card to move it from the wrong box.
Shortcuts:
- SPACEBAR: Flip card
- ← LEFT ARROW: "common.dont_know"
- → RIGHT ARROW: "Know"
- BACKSPACE: Undo
Card status is saved if you are logged in.
Try other activities like Matching, Snowman or Hungry Bug for fun practice!
| Cards in "Know" box: | |
| Time: | |
| Number of retries: |
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing