Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trái cây ngọt và phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Rau xanh
Bài 63: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại rau củ phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Rau xanh tốt cho Sức khỏe
Bài 64: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại rau củ dinh dưỡng, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm lành mạnh tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thảo mộc và gia vị phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và chế biến món ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Sản phẩm từ Sữa
Bài 66: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm từ sữa và trứng phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua thịt tại Cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thịt phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở cửa hàng thịt tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Chợ Hải sản
Bài 68: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại cá, động vật có vỏ và hải sản phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở chợ hải sản tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Tiệm Bánh ngọt
Bài 69: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại bánh mì, bánh ngọt và món tráng miệng phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở tiệm bánh tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ uống
Bài 70: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại đồ uống phổ biến, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở quán cà phê, nhà hàng hoặc cửa hàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Nhà hàng
Bài 71: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu đồ dùng khi ăn tại nhà hàng, giúp bạn tự tin hơn khi dùng bữa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Chuẩn bị đồ ăn
Bài 73: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về cách chế biến, mô tả trạng thái chín của món ăn và đánh giá chất lượng nguyên liệu, giúp bạn tự tin hơn khi gọi món và trao đổi về ẩm thực tại Đức.
