Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Những Điều Tôi Muốn và Không Muốn
Bài 124: Các câu tiếng Đức đơn giản để diễn tả mong muốn và không mong muốn về các hoạt động giải trí và du lịch, giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn về sở thích cá nhân.

Những Điều Tôi Thích và Không Thích
Bài 125: Các câu tiếng Đức đơn giản để diễn tả sở thích và những điều không thích về các hoạt động giải trí và cá nhân, giúp bạn dễ dàng chia sẻ về bản thân trong giao tiếp hàng ngày.

Những Điều Tôi Cần và Không Cần
Bài 126: Các câu tiếng Đức đơn giản để diễn đạt những việc bạn cần làm và không cần làm, giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn về các nghĩa vụ và lựa chọn cá nhân trong sinh hoạt hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung - Gặp người mới
Bài 1: Các câu giao tiếp cơ bản khi gặp gỡ người mới bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Các từ vựng và cụm từ thông dụng để diễn đạt sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các dịp lễ, sự kiện và tiệc tùng trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Hoà bình trên trái đất
Bài 4: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến tình cảm, hòa bình và những câu nói tích cực trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Các từ vựng và cụm từ diễn tả cảm xúc và trạng thái trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần và thời gian trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tháng và đơn vị thời gian trong năm bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 11 đến 20 trong tiếng Trung.
