Đăng nhập nhanh với Google
Sử dụng tài khoản Google của bạn để truy cập ngay lập tức.
Chấm điểm writing
AI chấm điểm wrting IELTS, HSK,...
Tiếng Anh
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, học IELTS, TOEFL,...
Tiếng Nhật
JLPT N5, N4, N3, N2, N1, từ vựng và các chủ đề tiếng Nhật
Tiếng Trung
Từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, mẹo học tiếng trung,...
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập
Tiếp tục danh sách từ vựng HSK 2, phần này bao gồm các từ liên quan đến đồ ăn thức uống, quần áo, màu sắc, các động từ chỉ hoạt động thường ngày và các tính từ mô tả đặc điểm, giúp người học mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp hiệu quả hơn.
Tiếp tục series từ vựng HSK 2, phần này tập trung vào các trạng từ chỉ tần suất, mức độ, tính từ mô tả cảm xúc, trạng thái, khoảng cách, đặc điểm và các danh từ liên quan đến vật dụng, địa điểm, giúp người học diễn đạt chi tiết hơn trong tiếng Trung.
Bộ từ vựng này bao gồm các đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, các từ phủ định, động từ và trạng từ cơ bản trong cấp độ HSK 2, giúp người học xây dựng nền tảng giao tiếp tiếng Trung vững chắc hơn.
Phần cuối cùng của từ vựng HSK 2 này tập trung vào các từ chỉ vị trí, thời gian, mức độ, cảm xúc, và các động từ khuyết thiếu, cùng với các danh từ phổ biến, giúp người học củng cố kiến thức để tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Phần này của từ vựng HSK 2 tập trung vào các khái niệm về thời gian trong ngày, các hoạt động thường nhật, biểu đạt cảm xúc, các giới từ chỉ vị trí và các liên từ phổ biến, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh đa dạng.
Đang tải dữ liệu...
Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.
Thành Công