Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Chế độ ăn kiêng
Bài 74: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả chế độ ăn uống, dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về nhu cầu ăn uống của mình tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đánh giá và Phản hồi về Thức ăn
Bài 76: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả cảm nhận về món ăn, đưa ra phản hồi hoặc yêu cầu gặp quản lý, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thanh toán hóa đơn
Bài 77: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về thanh toán, yêu cầu hóa đơn và đưa ra tiền boa, giúp bạn dễ dàng hoàn tất việc mua sắm hoặc dùng bữa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Giao thông và Vận chuyển
Bài 78: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các phương tiện giao thông và vận chuyển phổ biến, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi lại tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Phương hướng
Bài 79: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để chỉ vị trí và phương hướng, giúp bạn dễ dàng hỏi đường và di chuyển tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hỏi đường đi và Chỉ dẫn
Bài 80: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi và đưa ra chỉ dẫn về vị trí, mời vào hoặc yêu cầu chờ đợi, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi cần định hướng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Vòng quanh Thị trấn
Bài 81: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về lối đi, phương tiện công cộng, địa điểm công cộng và các hoạt động giải trí, giúp bạn dễ dàng khám phá và di chuyển trong các thành phố ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mô tả Thời gian
Bài 82: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày và các mốc thời gian quan trọng như hôm nay, hôm qua, ngày mai, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về thời gian tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thời gian
Bài 83: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt về thời điểm, tần suất xảy ra một sự việc và cách hỏi về thời gian, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các vấn đề liên quan đến thời gian trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thời gian
Bài 84: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt về thời điểm, tần suất xảy ra một sự việc và cách hỏi về thời gian, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các vấn đề liên quan đến thời gian trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Bộ phận cơ thể
Bài 85: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận trên cơ thể người, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về sức khỏe hoặc mô tả ngoại hình trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Giải phẫu học
Bài 86: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận chính trên thân, tay, chân và các phần liên quan, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về cơ thể người trong tiếng Đức.
