Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Vật dùng Phòng tắm
Bài 50: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu trong phòng tắm, giúp bạn mô tả không gian này một cách dễ dàng.

Từ vựng tiếng Đức về Dụng cụ Bàn ăn
Bài 51: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thường thấy trên bàn ăn, từ dao kéo đến khăn trải bàn, giúp bạn chuẩn bị bữa ăn và giao tiếp trong các tình huống ăn uống.

Từ vựng tiếng Đức về Các bữa ăn
Bài 52: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bữa ăn chính, đồ ăn nhẹ và các hành động liên quan đến ăn uống, giúp bạn giao tiếp dễ dàng trong các tình huống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Đức về Địa điểm trong Thị trấn
Bài 53: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các địa điểm công cộng và tư nhân phổ biến trong thành phố, giúp bạn định vị và giao tiếp khi ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Cửa hàng trong Thị trấn
Bài 54: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các cửa hàng, dịch vụ và địa điểm giải trí phổ biến trong thành phố, giúp bạn mua sắm, tìm kiếm dịch vụ và di chuyển dễ dàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Những thứ trên Đường phố
Bài 55: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các yếu tố, vật thể và hiện tượng phổ biến trên đường phố, giúp bạn mô tả và định hướng khi đi lại trong đô thị.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm
Bài 56: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm, từ hỏi giờ mở cửa đến bày tỏ sở thích và quyết định mua hàng, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm Quần áo
Bài 57: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm quần áo, từ việc thử đồ đến hỏi về kích cỡ, màu sắc và các mặt hàng cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại các cửa hàng thời trang ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mặc cả và Mua sắm
Bài 58: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi giá, mặc cả, yêu cầu dịch vụ và xử lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm khi mua sắm, giúp bạn tự tin hơn trong các giao dịch thương mại tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Cửa hàng Tạp hóa
Bài 59: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại bao bì, đồ ăn nhẹ và gia vị phổ biến, giúp bạn mua sắm và nhận biết các sản phẩm trong cửa hàng tạp hóa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Danh sách Mua sắm Tạp hóa
Bài 60: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để lập danh sách, tìm kiếm và hỏi về các mặt hàng thực phẩm thiết yếu trong cửa hàng tạp hóa, giúp bạn dễ dàng mua sắm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hoa quả
Bài 61: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trái cây phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.
