Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Đặt phòng khách sạn
Bài 97: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc đặt phòng khách sạn, hỏi về phòng ốc và tiện nghi.

Từ vựng tiếng Trung - Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 98: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc thuê phòng, các tiện nghi trong phòng và cách giải quyết các vấn đề thường gặp.

Từ vựng tiếng Trung - Trả phòng khách sạn
Bài 99: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc trả phòng khách sạn, bày tỏ cảm xúc về dịch vụ và sắp xếp phương tiện di chuyển.

Từ vựng tiếng Trung - Mô tả trường hợp khẩn cấp
Bài 100: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả các tình huống khẩn cấp, kêu gọi giúp đỡ và cảnh báo.

Từ vựng tiếng Trung - Nghề nghiệp
Bài 101: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các ngành nghề phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Chuyên ngành
Bài 102: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các ngành nghề và chuyên ngành cụ thể.

Từ vựng tiếng Trung - Thiết bị văn phòng
Bài 103: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các thiết bị thường thấy trong văn phòng.

Từ vựng tiếng Trung - Văn phòng phẩm
Bài 104: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các vật dụng văn phòng phẩm cơ bản.

Từ vựng tiếng Trung - Xin việc
Bài 105: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc tìm kiếm và xin việc làm.

Từ vựng tiếng Trung - Phỏng vấn xin việc
Bài 106: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến quá trình phỏng vấn xin việc, bao gồm các câu hỏi về chế độ, giấy phép làm việc, và lịch trình.

Từ vựng tiếng Trung - Điều khoản Internet
Bài 107: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến Internet, các thành phần và hoạt động trên mạng.

Từ vựng tiếng Trung - Điều hướng Internet
Bài 108: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các thao tác điều hướng và quản lý dữ liệu trên máy tính và Internet.
