Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Bạn bè và Các mối quan hệ xã hội
Bài 37: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bạn bè, các mối quan hệ xã hội và cách gọi người khác.

Từ vựng tiếng Trung - Quần áo và Phụ kiện
Bài 38: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến quần áo và phụ kiện thời trang.

Từ vựng tiếng Trung - Áo khoác ngoài và Phụ kiện
Bài 39: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến áo khoác, phụ kiện giữ ấm và bảo vệ khỏi thời tiết.

Từ vựng tiếng Trung - Quần áo trong và Đồ mặc nhà
Bài 40: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ lót, đồ ngủ và phụ kiện mặc nhà.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng cho trẻ em
Bài 41: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ em.

Từ vựng tiếng Trung - Trang sức và Phụ kiện
Bài 42: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ trang sức, phụ kiện cá nhân và vật dụng thường mang theo người.

Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Bài 44: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến sản phẩm và dụng cụ chăm sóc cá nhân hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung - Các phòng trong nhà
Bài 45: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các không gian và phòng ốc trong một ngôi nhà.

Từ vựng tiếng Trung - Các bộ phận trong nhà
Bài 46: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các bộ phận cấu tạo và khu vực chức năng của ngôi nhà.

Từ vựng tiếng Trung - Nội thất
Bài 47: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ đạc và thiết bị nội thất trong không gian sống.

Từ vựng tiếng Trung - Vật dụng gia đình
Bài 48: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng sinh hoạt hàng ngày trong nhà và vật trang trí.
