Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Vật dụng phòng tắm
Bài 49: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng và thiết bị trong phòng tắm và nhà vệ sinh.

Từ vựng tiếng Trung - Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Bài 50: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiết bị gia dụng và dụng cụ nấu nướng trong nhà bếp.

Từ vựng tiếng Trung - Dụng cụ bàn ăn
Bài 51: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến dao, nĩa, chén, đĩa và các vật dụng khác trên bàn ăn.

Từ vựng tiếng Trung - Các bữa ăn và Đồ ăn, thức uống
Bài 52: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các bữa ăn trong ngày và hành động ăn uống.

Từ vựng tiếng Trung - Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các địa điểm công cộng, khu vực trong thành phố và nơi ở.

Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng và Địa điểm dịch vụ trong thị trấn
Bài 54: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các cửa hàng, cơ sở kinh doanh và địa điểm dịch vụ công cộng.

Từ vựng tiếng Trung - Những thứ trên đường phố
Bài 55: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đường sá, giao thông và các vật thể, con người trên đường phố.

Từ vựng tiếng Trung - Mua sắm
Bài 56: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng liên quan đến hoạt động mua sắm, giờ mở cửa và yêu cầu giúp đỡ.

Từ vựng tiếng Trung - Mua sắm quần áo
Bài 57: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi thử đồ, chọn kích cỡ, và hỏi về các loại trang phục.

Từ vựng tiếng Trung - Mặc cả khi mua đồ
Bài 58: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi hỏi giá, thương lượng, và xử lý các vấn đề về sản phẩm khi mua sắm.

Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bao bì, đồ ăn vặt và gia vị trong cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Danh sách mua sắm tạp hóa
Bài 60: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi lập danh sách mua sắm, tìm kiếm hàng hóa trong cửa hàng tạp hóa.
