Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng tiếng Trung - Trong bể bơi
Bài 25: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến bể bơi và các vật dụng, câu hỏi thường gặp khi đi bơi.
10 Term
Tiếng Trung
75 views
Từ vựng tiếng Trung - Trên bãi biển
Bài 26: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bãi biển và các vật dụng, hiện tượng tự nhiên trên bãi biển.
15 Term
Tiếng Trung
74 views
Từ vựng tiếng Trung - Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các hoạt động và câu hỏi thường gặp khi ở bãi biển.
15 Term
Tiếng Trung
76 views
Từ vựng tiếng Trung - Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài cá và động vật biển.
15 Term
Tiếng Trung
85 views
Từ vựng tiếng Trung - Động vật chăn nuôi
Bài 29: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài động vật chăn nuôi và môi trường trang trại.
20 Term
Tiếng Trung
77 views
Từ vựng tiếng Trung - Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài động vật sống trong môi trường tự nhiên, không được thuần hóa.
18 Term
Tiếng Trung
73 views
Từ vựng tiếng Trung - Côn trùng
Bài 31: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài côn trùng và động vật không xương sống nhỏ.
14 Term
Tiếng Trung
69 views
Từ vựng tiếng Trung - Các loài chim
Bài 32: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài chim phổ biến.
19 Term
Tiếng Trung
99 views
Từ vựng tiếng Trung - Trong sở thú
Bài 33: Các cụm từ và câu hỏi tiếng Trung thường dùng khi ở sở thú hoặc nói về động vật và côn trùng.
10 Term
Tiếng Trung
73 views
Từ vựng tiếng Trung - Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các thành viên trong gia đình, bao gồm cả gia đình ruột thịt và gia đình kế.
17 Term
Tiếng Trung
79 views
Từ vựng tiếng Trung - Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các mối quan hệ họ hàng và gia đình mở rộng.
18 Term
Tiếng Trung
67 views
Từ vựng tiếng Trung - Bạn bè và Các mối quan hệ xã hội
Bài 36: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bạn bè, các mối quan hệ xã hội và cách gọi người khác.
13 Term
Tiếng Trung
75 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields