Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Trong bể bơi
Bài 25: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến bể bơi và các vật dụng, câu hỏi thường gặp khi đi bơi.

Từ vựng tiếng Trung - Trên bãi biển
Bài 26: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bãi biển và các vật dụng, hiện tượng tự nhiên trên bãi biển.

Từ vựng tiếng Trung - Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các hoạt động và câu hỏi thường gặp khi ở bãi biển.

Từ vựng tiếng Trung - Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài cá và động vật biển.

Từ vựng tiếng Trung - Động vật chăn nuôi
Bài 29: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài động vật chăn nuôi và môi trường trang trại.

Từ vựng tiếng Trung - Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài động vật sống trong môi trường tự nhiên, không được thuần hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Côn trùng
Bài 31: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài côn trùng và động vật không xương sống nhỏ.

Từ vựng tiếng Trung - Các loài chim
Bài 32: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài chim phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Trong sở thú
Bài 33: Các cụm từ và câu hỏi tiếng Trung thường dùng khi ở sở thú hoặc nói về động vật và côn trùng.

Từ vựng tiếng Trung - Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các thành viên trong gia đình, bao gồm cả gia đình ruột thịt và gia đình kế.

Từ vựng tiếng Trung - Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các mối quan hệ họ hàng và gia đình mở rộng.

Từ vựng tiếng Trung - Bạn bè và Các mối quan hệ xã hội
Bài 36: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bạn bè, các mối quan hệ xã hội và cách gọi người khác.
