Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả
Bài 61: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây thông dụng.

Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây ngọt và một số loại quả phổ biến khác.

Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh
Bài 63: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh tốt cho sức khỏe
Bài 64: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe.

Từ vựng tiếng Trung - Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thảo mộc, gia vị phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các sản phẩm từ sữa và trứng.

Từ vựng tiếng Trung - Mua thịt tại cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thịt và các phần thịt thường thấy ở cửa hàng thịt.

Từ vựng tiếng Trung - Chợ hải sản
Bài 68: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại cá, động vật có vỏ và hải sản khác thường thấy ở chợ hoặc nhà hàng.

Từ vựng tiếng Trung - Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến tiệm bánh, các loại bánh mì, bánh ngọt và món tráng miệng.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ uống
Bài 70: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến các loại đồ uống và cách gọi đồ uống cơ bản.

Từ vựng tiếng Trung - Tại nhà hàng
Bài 71: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu tại nhà hàng.

Từ vựng tiếng Trung - Thực đơn
Bài 72: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các món ăn phổ biến và cách diễn đạt số lượng khi gọi món.
