Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Bể bơi
Bài 25: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến bể bơi và các vật dụng cần thiết, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi bơi.

Từ vựng tiếng Đức về Bãi biển
Bài 26: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến bãi biển và các hoạt động, vật dụng thường gặp ở đó, giúp bạn giao tiếp khi đi nghỉ dưỡng.

Từ vựng tiếng Đức về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các hoạt động thường thấy và những câu hỏi quan trọng khi đi du lịch hoặc vui chơi tại bãi biển.

Từ vựng tiếng Đức về Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài cá và động vật sống dưới nước, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thế giới đại dương.

Từ vựng tiếng Đức về Động vật chăn nuôi
Bài 29: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài động vật thường được nuôi trong nông trại hoặc làm vật nuôi trong nhà, giúp bạn mô tả thế giới động vật.

Từ vựng tiếng Đức về Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài động vật hoang dã khác nhau, giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên và các loài sinh vật.

Từ vựng tiếng Đức về Côn trùng
Bài 31: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài côn trùng và động vật không xương sống phổ biến, giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên xung quanh.

Từ vựng tiếng Đức về Các loài chim
Bài 32: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài chim phổ biến, giúp bạn mô tả thế giới động vật có cánh.

Từ vựng tiếng Đức trong Sở thú và câu hỏi liên quan
Bài 33: Các câu hỏi và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi tham quan sở thú hoặc thảo luận về các loài động vật, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến côn trùng và vật nuôi.

Từ vựng tiếng Đức về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình, từ ruột thịt đến những người trong gia đình mở rộng, giúp bạn giao tiếp về các mối quan hệ gia đình.

Từ vựng tiếng Đức về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình mở rộng và họ hàng, giúp bạn giao tiếp chi tiết hơn về các mối quan hệ thân thuộc.

Từ vựng tiếng Đức về Bạn bè và Mối quan hệ Xã hội
Bài 36: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên những người xung quanh chúng ta, từ bạn bè đến những người hàng xóm, giúp bạn giao tiếp trong các tình huống xã giao hàng ngày.
