Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 10 đến 100
Bài 11: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 10 đến 100 theo hàng chục trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 100 đến 1000 theo hàng trăm và hàng nghìn trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1000 đến 10000 theo hàng nghìn và hàng vạn trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng học tập phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Lớp học
Bài 15: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến môi trường lớp học và các vật dụng, hoạt động trong đó.

Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường
Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.

Từ vựng tiếng Trung - Màu sắc
Bài 17: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các màu sắc cơ bản và cách hỏi, trả lời về màu sắc.

Từ vựng tiếng Trung - Địa lý
Bài 18: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các đặc điểm địa lý tự nhiên.

Từ vựng tiếng Trung - Thiên văn học
Bài 19: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiên văn học và các thiên thể trong vũ trụ.

Từ vựng tiếng Trung - Hệ Mặt Trời
Bài 20: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Hệ Mặt Trời và các hành tinh.

Từ vựng tiếng Trung - Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các mùa trong năm và các hiện tượng thời tiết.
