Click below
Click below
Created by:
The Best Study
4 months ago
Related Courses
Explore courses with related content
Từ vựng tiếng Thái về Gặp người mới
Bài 1: Các câu chào hỏi và giới thiệu cơ bản khi gặp người mới bằng tiếng Thái.
19 Term
Tiếng Thái
118 views
Từ vựng tiếng Thái về Vui lòng và cảm ơn
Bài 2: Các từ và cụm từ thể hiện sự lịch sự, yêu cầu, xác nhận và từ chối trong giao tiếp tiếng Thái.
17 Term
Tiếng Thái
116 views
Từ vựng tiếng Thái về Hoà bình trên trái đất
Bài 4: Các từ và cụm từ thể hiện những giá trị tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng, và các câu nói về thiên nhiên.
15 Term
Tiếng Thái
109 views
Từ vựng tiếng Thái về Cảm giác và cảm xúc
Bài 5: Các từ và cụm từ diễn tả cảm xúc, trạng thái và một số tính từ đối lập cơ bản trong tiếng Thái.
18 Term
Tiếng Thái
118 views
Từ vựng tiếng Thái về Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ và cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần và thời gian trong tiếng Thái.
11 Term
Tiếng Thái
102 views
Từ vựng tiếng Thái về Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ và cụm từ liên quan đến các tháng trong năm và đơn vị thời gian 'tháng', 'năm' trong tiếng Thái.
15 Term
Tiếng Thái
116 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thái.
11 Term
Tiếng Thái
108 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 11 đến 20 trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
109 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
107 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 10 đến 100
Bài 11: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn chục từ 10 đến 100 trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
108 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn trăm từ 100 đến 1000 trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
110 views
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn nghìn từ 1.000 đến 10.000 trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
96 views
Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ và cụm từ liên quan đến đồ dùng học tập thông dụng trong tiếng Thái.
12 Term
Tiếng Thái
92 views
Từ vựng tiếng Thái về Lớp học
Bài 15: Các từ và cụm từ liên quan đến môi trường lớp học, học sinh và các câu hỏi thông dụng về đồ vật trong tiếng Thái.
12 Term
Tiếng Thái
84 views
Từ vựng tiếng Thái về Môn học trên trường
Bài 16: Các từ và cụm từ liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học bằng tiếng Thái.
11 Term
Tiếng Thái
99 views
Từ vựng tiếng Thái về Màu sắc
Bài 17: Các từ và cụm từ cơ bản liên quan đến các màu sắc thông dụng, cũng như cách hỏi và trả lời về màu sắc trong tiếng Thái.
15 Term
Tiếng Thái
97 views
Từ vựng tiếng Thái về Địa lý
Bài 18: Các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm địa lý và cảnh quan tự nhiên trong tiếng Thái.
18 Term
Tiếng Thái
85 views
Từ vựng tiếng Thái về Thiên văn học
Bài 19: Các từ và cụm từ liên quan đến các thiên thể, hiện tượng vũ trụ và công cụ quan sát trong tiếng Thái.
10 Term
Tiếng Thái
89 views
Từ vựng tiếng Thái về Hệ mặt trời
Bài 20: Các từ và cụm từ liên quan đến các hành tinh và thành phần của hệ mặt trời trong tiếng Thái.
11 Term
Tiếng Thái
94 views
Từ vựng tiếng Thái về Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm, hiện tượng thời tiết, nhiệt độ, và cách hỏi đáp về thời tiết trong tiếng Thái.
23 Term
Tiếng Thái
108 views
Tùy chọn
Flashcard Usage Guide
helps you memorize information effectively by flipping cards and self-assessing your understanding level.
How to use:
- Click on the card to flip it.
- Choose "Know" or "Don't know".
- Press "Retry" when there are 7+ cards in the "Don't know" box.
- Click on the card to move it from the wrong box.
Shortcuts:
- SPACEBAR: Flip card
- ← LEFT ARROW: "common.dont_know"
- → RIGHT ARROW: "Know"
- BACKSPACE: Undo
Card status is saved if you are logged in.
Try other activities like Matching, Snowman or Hungry Bug for fun practice!
| Cards in "Know" box: | |
| Time: | |
| Number of retries: |
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing