Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Các loài chim
Bài 32: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài chim phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trong sở thú
Bài 33: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến việc hỏi về các loài động vật và kiểm soát côn trùng trong môi trường sở thú hoặc tự nhiên, cũng như các câu hỏi cá nhân về vật nuôi trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình mở rộng và các mối quan hệ họ hàng khác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Bạn bè và Con người
Bài 36: Các từ và cụm từ liên quan đến cách gọi tên người, giới tính, tuổi tác và các mối quan hệ xã hội trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Họ hàng gia đình
Bài 37: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến tình trạng hôn nhân, con cái, mối quan hệ gia đình và tuổi tác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo
Bài 38: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục và phụ kiện trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Áo khoác ngoài và phụ kiện
Bài 39: Các từ và cụm từ liên quan đến áo khoác, phụ kiện giữ ấm hoặc bảo vệ khỏi thời tiết trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục mặc bên trong và đồ ngủ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 41: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trang sức
Bài 42: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang sức và phụ kiện cá nhân trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại mỹ phẩm và dụng cụ làm đẹp phổ biến trong tiếng Thái.
