Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Họ hàng gia đình
Bài 37: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến tình trạng hôn nhân, con cái, mối quan hệ gia đình và tuổi tác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo
Bài 38: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục và phụ kiện trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Áo khoác ngoài và phụ kiện
Bài 39: Các từ và cụm từ liên quan đến áo khoác, phụ kiện giữ ấm hoặc bảo vệ khỏi thời tiết trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục mặc bên trong và đồ ngủ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 41: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trang sức
Bài 42: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang sức và phụ kiện cá nhân trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại mỹ phẩm và dụng cụ làm đẹp phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Bài 44: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng thiết yếu cho việc vệ sinh và chăm sóc cá nhân hàng ngày trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các phòng trong nhà
Bài 45: Các từ và cụm từ liên quan đến các khu vực và không gian chức năng trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các bộ phận trong nhà
Bài 46: Các từ và cụm từ liên quan đến các cấu trúc, khu vực bên ngoài và các thiết bị tiện ích trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Nội thất
Bài 47: Các từ và cụm từ liên quan đến đồ đạc và thiết bị cơ bản trong các phòng của ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Vật dụng gia đình
Bài 48: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng, đồ trang trí và thiết bị phổ biến trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.
