Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng tiếng Thái về Trang web
Bài 109: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các ký tự đặc biệt, chức năng điều hướng, thuộc tính văn bản, và các khái niệm kỹ thuật số liên quan đến trang web.
13 Term
Tiếng Thái
69 views
Từ vựng tiếng Thái về Phụ tùng máy tính
Bài 110: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các thiết bị và linh kiện máy tính, cũng như các khái niệm kỹ thuật số liên quan.
10 Term
Tiếng Thái
65 views
Từ vựng tiếng Thái về Điều khoản email
Bài 111: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các thành phần và chức năng của email, cũng như các khái niệm liên quan đến hộp thư và bảo mật.
17 Term
Tiếng Thái
66 views
Từ vựng tiếng Thái về Mua sắm trực tuyến
Bài 112: Các từ vựng thông dụng liên quan đến việc đăng nhập, tìm kiếm, giỏ hàng, và các tính năng thường gặp trên các trang web mua sắm trực tuyến.
13 Term
Tiếng Thái
65 views
Từ vựng tiếng Thái thông dụng
Bài 113: Các từ vựng cơ bản để diễn tả các khái niệm đối lập, trạng thái, và hành động phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
20 Term
Tiếng Thái
66 views
Từ vựng tiếng Thái về Tính từ
Bài 114: Các tính từ cơ bản để mô tả âm thanh, sức mạnh, độ cứng, số lượng, sự đúng sai, vệ sinh, và tình trạng mới cũ của sự vật.
14 Term
Tiếng Thái
67 views
Từ vựng tiếng Thái về Từ trái nghĩa
Bài 115: Các cặp từ trái nghĩa cơ bản để mô tả kích thước, tuổi tác, ngoại hình, độ dày, số lượng, và kết cấu.
14 Term
Tiếng Thái
65 views
Từ vựng tiếng Thái về Đại từ nhân xưng
Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Thái, phân biệt theo ngôi và số lượng, cùng với lưu ý về cách sử dụng trang trọng và thân mật.
8 Term
Tiếng Thái
68 views
Từ vựng tiếng Thái về Đại từ sở hữu
Bài 117: Các đại từ sở hữu và từ chỉ định cơ bản trong tiếng Thái, giúp diễn tả quyền sở hữu và vị trí của vật thể.
12 Term
Tiếng Thái
63 views
Từ vựng tiếng Thái về Câu hỏi
Bài 118: Các từ hỏi cơ bản trong tiếng Thái, dùng để đặt câu hỏi về cách thức, sự vật, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người, lý do, thời lượng và số lượng.
9 Term
Tiếng Thái
75 views
Từ vựng tiếng Thái về Đại từ không xác định và từ nối
Bài 119: Các từ nối cơ bản để liên kết các mệnh đề, và các đại từ không xác định để chỉ người, vật, hoặc số lượng không cụ thể.
10 Term
Tiếng Thái
83 views
Từ vựng tiếng Thái về Giới từ
Bài 120: Các giới từ cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ vị trí (trên, dưới, giữa, gần, sau, bên cạnh), phương hướng (băng qua, dọc theo, xung quanh), và thời gian (sau khi, trong khoảng), cũng như các mối quan hệ khác (chống lại, ngoại trừ).
14 Term
Tiếng Thái
75 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields