Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn nghìn từ 1.000 đến 10.000 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ và cụm từ liên quan đến đồ dùng học tập thông dụng trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Lớp học
Bài 15: Các từ và cụm từ liên quan đến môi trường lớp học, học sinh và các câu hỏi thông dụng về đồ vật trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Môn học trên trường
Bài 16: Các từ và cụm từ liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Màu sắc
Bài 17: Các từ và cụm từ cơ bản liên quan đến các màu sắc thông dụng, cũng như cách hỏi và trả lời về màu sắc trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Địa lý
Bài 18: Các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm địa lý và cảnh quan tự nhiên trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Thiên văn học
Bài 19: Các từ và cụm từ liên quan đến các thiên thể, hiện tượng vũ trụ và công cụ quan sát trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hệ mặt trời
Bài 20: Các từ và cụm từ liên quan đến các hành tinh và thành phần của hệ mặt trời trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm, hiện tượng thời tiết, nhiệt độ, và cách hỏi đáp về thời tiết trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Thể thao
Bài 22: Các từ và cụm từ liên quan đến các môn thể thao phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Giải trí
Bài 23: Các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động thể thao và giải trí khác nhau trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Nhạc cụ
Bài 24: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại nhạc cụ phổ biến trong tiếng Thái.
