Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Trong bể bơi
Bài 25: Các từ và cụm từ liên quan đến bể bơi, vật dụng cần thiết và các câu hỏi thông dụng về bể bơi trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trên bãi biển
Bài 26: Các từ và cụm từ liên quan đến bãi biển, các hoạt động và vật dụng cần thiết khi đi biển trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động thường thấy ở bãi biển, các câu hỏi về an toàn và cách di chuyển trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Cá và động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài cá và động vật biển phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Động vật chăn nuôi
Bài 29: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài động vật được chăn nuôi và các địa điểm liên quan đến trang trại trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài động vật hoang dã phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Côn trùng
Bài 31: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài côn trùng phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các loài chim
Bài 32: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài chim phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trong sở thú
Bài 33: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến việc hỏi về các loài động vật và kiểm soát côn trùng trong môi trường sở thú hoặc tự nhiên, cũng như các câu hỏi cá nhân về vật nuôi trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình mở rộng và các mối quan hệ họ hàng khác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Bạn bè và Con người
Bài 36: Các từ và cụm từ liên quan đến cách gọi tên người, giới tính, tuổi tác và các mối quan hệ xã hội trong tiếng Thái.
