Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Diễn tả triệu chứng cảm cúm
Bài 92: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả các triệu chứng của bệnh cảm lạnh, cúm, và các câu hỏi liên quan đến việc điều trị.

Từ vựng tiếng Thái về Sân bay và khởi hành
Bài 93: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến sân bay, chuyến bay, thủ tục bay và các tiện ích tại sân bay.

Từ vựng tiếng Thái về Nhập cảnh và Hải quan
Bài 94: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến thủ tục nhập cảnh, khai báo hải quan, và mục đích chuyến đi.

Từ vựng tiếng Thái về Du lịch bằng máy bay
Bài 95: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến các bộ phận của máy bay, vật dụng cá nhân trên máy bay, và các trạng thái bay.

Từ vựng tiếng Thái về Hạ cánh và Hành lý
Bài 96: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc đến nơi, nhận hành lý, và các dịch vụ vận chuyển tại sân bay.

Từ vựng tiếng Thái về Đặt phòng khách sạn
Bài 97: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc đặt phòng khách sạn, hỏi về giá cả, thời gian lưu trú và tiện nghi phòng.

Từ vựng tiếng Thái về Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 98: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc kiểm tra tiện nghi phòng, dịch vụ khách sạn, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình lưu trú.

Từ vựng tiếng Thái về Trả phòng khách sạn
Bài 99: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc trả phòng, nhận xét về dịch vụ khách sạn, và các yêu cầu vận chuyển.

Từ vựng tiếng Thái về Trường hợp khẩn cấp
Bài 100: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả tình huống khẩn cấp, yêu cầu sự giúp đỡ, và các lời khuyên hoặc cảnh báo.

Từ vựng tiếng Thái về Nghề nghiệp
Bài 101: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các nghề nghiệp và chức danh cơ bản.

Từ vựng tiếng Thái về Chuyên ngành
Bài 102: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các chuyên ngành và chức danh cụ thể.

Từ vựng tiếng Thái về Thiết bị văn phòng
Bài 103: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các thiết bị và máy móc thường dùng trong môi trường văn phòng.
