Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Đại từ nhân xưng
Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Thái, phân biệt theo ngôi và số lượng, cùng với lưu ý về cách sử dụng trang trọng và thân mật.

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ sở hữu
Bài 117: Các đại từ sở hữu và từ chỉ định cơ bản trong tiếng Thái, giúp diễn tả quyền sở hữu và vị trí của vật thể.

Từ vựng tiếng Thái về Câu hỏi
Bài 118: Các từ hỏi cơ bản trong tiếng Thái, dùng để đặt câu hỏi về cách thức, sự vật, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người, lý do, thời lượng và số lượng.

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ không xác định và từ nối
Bài 119: Các từ nối cơ bản để liên kết các mệnh đề, và các đại từ không xác định để chỉ người, vật, hoặc số lượng không cụ thể.

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ
Bài 120: Các giới từ cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ vị trí (trên, dưới, giữa, gần, sau, bên cạnh), phương hướng (băng qua, dọc theo, xung quanh), và thời gian (sau khi, trong khoảng), cũng như các mối quan hệ khác (chống lại, ngoại trừ).

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ thông dụng
Bài 121: Các giới từ phổ biến trong tiếng Thái, dùng để chỉ mục đích, nguồn gốc, vị trí (trong, ngoài, gần, dưới), hướng di chuyển (vào, ra, đến), và trạng thái có/không có.

Từ vựng tiếng Thái về Liên từ
Bài 122: Các liên từ và cụm từ nối cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ điều kiện, sự đối lập, khả năng, ví dụ, bổ sung thông tin, mức độ, kết quả, sự phụ thuộc, thời gian và cách thức.

Từ vựng tiếng Thái về Mong muốn và Không mong muốn
Bài 123: Các câu diễn tả mong muốn (อยาก) và không mong muốn (ไม่อยาก) đối với các hoạt động giải trí và du lịch.

Từ vựng tiếng Thái về Sở thích và không thích
Bài 124: Các câu diễn tả sở thích (ชอบ) và không thích (ไม่ชอบ) đối với các hoạt động nghệ thuật, thể thao, và giải trí.

Từ vựng tiếng Thái về Sở thích và không thích
Bài 125: Các câu diễn tả sở thích (ชอบ) và không thích (ไม่ชอบ) đối với các hoạt động nghệ thuật, thể thao, và giải trí.

Từ vựng tiếng Đức về Gặp gỡ người mới
Bài 1: Các từ và cụm từ tiếng Đức thông dụng dùng khi gặp gỡ người mới, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống chào hỏi và làm quen.

Từ vựng tiếng Đức về Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Những từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để thể hiện sự lịch sự, đồng ý, từ chối, và hỏi về sự hiểu biết trong giao tiếp hàng ngày.
