Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng tiếng Trung - Danh sách mua sắm tạp hóa
Bài 60: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi lập danh sách mua sắm, tìm kiếm hàng hóa trong cửa hàng tạp hóa.
21 Term
Tiếng Trung
69 views
Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả
Bài 61: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây thông dụng.
13 Term
Tiếng Trung
70 views
Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây ngọt và một số loại quả phổ biến khác.
14 Term
Tiếng Trung
77 views
Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh
Bài 63: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả phổ biến dùng trong ẩm thực.
14 Term
Tiếng Trung
75 views
Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh tốt cho sức khỏe
Bài 64: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe.
14 Term
Tiếng Trung
73 views
Từ vựng tiếng Trung - Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thảo mộc, gia vị phổ biến dùng trong ẩm thực.
17 Term
Tiếng Trung
78 views
Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các sản phẩm từ sữa và trứng.
10 Term
Tiếng Trung
80 views
Từ vựng tiếng Trung - Mua thịt tại cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thịt và các phần thịt thường thấy ở cửa hàng thịt.
13 Term
Tiếng Trung
73 views
Từ vựng tiếng Trung - Chợ hải sản
Bài 68: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại cá, động vật có vỏ và hải sản khác thường thấy ở chợ hoặc nhà hàng.
20 Term
Tiếng Trung
77 views
Từ vựng tiếng Trung - Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến tiệm bánh, các loại bánh mì, bánh ngọt và món tráng miệng.
9 Term
Tiếng Trung
66 views
Từ vựng tiếng Trung - Đồ uống
Bài 70: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến các loại đồ uống và cách gọi đồ uống cơ bản.
9 Term
Tiếng Trung
75 views
Từ vựng tiếng Trung - Tại nhà hàng
Bài 71: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu tại nhà hàng.
16 Term
Tiếng Trung
72 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields