Từ vựng N4 - Chủ đề Người yêu
Từ vựng N4 - Chủ đề Người yêu
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
デート<する>Cuộc hẹn hò |
いそがしくて、デートする |
2
|
付き合うつきあうQuen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với |
①あの |
3
|
連れて行くつれていくDẫn đi |
|
4
|
連れて来るつれてくるDẫn đến |
|
5
|
[お]見合い<する>[お]みあい<する>Việc gặp mặt qua mai mối |
|
6
|
婚約<する>こんやく<する>Việc đính hôn |
|
7
|
結婚<する>けっこん<する>Việc kết hôn |
|
8
|
知らせるしらせるThông báo, cho biết |
|
9
|
合図<する>あいず<する>Dấu hiệu, sự ra hiệu |
|
10
|
けんか<する>Việc cãi nhau |
あの |
11
|
うそLời nói dối |
|
12
|
別れるわかれるChia tay |
|
13
|
じゃま<な/する>Sự cản trở (phiền phức) |
デートにじゃまが |
14
|
彼かれAnh ấy, người yêu (nam) |
① |
15
|
彼女かのじょCô ấy, người yêu (nữ) |
① |
16
|
きみEm (người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người nhỏ) |
|
17
|
ぼくTôi (dành cho nam nói) |
ぼくはきみが |
18
|
独身どくしんĐộc thân |
|
19
|
関係かんけいMối quan hệ |
あの |
20
|
大事なだいじなQuan trọng |
|
21
|
特別なとくべつĐặc biệt |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận