Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Ăn
Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Ăn
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
和食わしょくMón Nhật |
|
2
|
洋食ようしょくBữa ăn của Tây, món Tây |
|
3
|
ステーキThịt bít-tết |
|
4
|
ハンバーグThịt nướng ham-bơ-gơ |
とうふのハンバーグは |
5
|
サラダRau trộn |
|
6
|
ケーキBánh kem |
|
7
|
メニューThực đơn |
|
8
|
食べ放題たべほうだいĂn búp-phê (ăn bao nhiêu tùy thích) |
あの |
9
|
注文<する>ちゅうもん<する>Việc gọi món, đặt hàng |
|
10
|
ごちそう<する>Sự chiêu đãi, bữa ăn ngon (thịnh soạn) |
たんじょう |
11
|
アルコールNước uống có cồn, rượu |
アルコールは |
12
|
かんぱい<する>Cụng ly (chúc mừng) |
ビールでかんぱいしましょう。
|
13
|
酔うようSay (rượu, xe, tàu) |
ワインを |
14
|
しょうゆNước tương |
この |
15
|
ソースNước sốt |
この |
16
|
(しょうゆを)つけるChấm ( nước tương) |
これはしょうゆをつけると、おいしいです。
|
17
|
味あじVị |
|
18
|
(味が)うすい(あじが)うすい(Vị) nhạt, lạt |
|
19
|
(味が)こい(あじが)こい(Vị) đậm |
|
20
|
にがいĐắng |
ビールはにがいので、あまり |
21
|
においMùi |
|
22
|
かむNhai, cắn |
|
23
|
量りょうLượng |
この |
24
|
残すのこすChừa lại, để lại |
ごはんを |
25
|
残るこのるThừa, còn lại |
|
26
|
チャレンジ<する>Sự thử thách |
タイ |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận