Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Sân bay và Khởi hành
Bài 93: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến sân bay, chuyến bay, thủ tục bay và các thiết bị, địa điểm tại sân bay.

Từ vựng tiếng Trung - Bác sĩ ơi: Tôi bị cảm
Bài 92: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các triệu chứng cảm cúm và cách diễn đạt về thời gian bệnh tình.

Từ vựng tiếng Trung - Bác sĩ ơi: Tôi bị đau
Bài 91: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các loại đau, chấn thương và các biện pháp điều trị cơ bản.

Từ vựng tiếng Trung - Bác sĩ ơi: Tôi bị ốm
Bài 90: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe khi nói chuyện với bác sĩ.

Từ vựng tiếng Trung - Phòng y tế
Bài 89: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để giao tiếp trong phòng y tế, hỏi về bác sĩ, thuốc men và các vấn đề sức khỏe.

Từ vựng tiếng Trung - Vật tư y tế
Bài 88: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các loại vật tư, dụng cụ y tế và thiết bị hỗ trợ trong chăm sóc sức khỏe.

Từ vựng tiếng Trung - Các cơ quan nội tạng
Bài 87: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các cơ quan nội tạng và cấu trúc bên trong cơ thể người.

Từ vựng tiếng Trung - Giải phẫu học
Bài 86: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các bộ phận cơ thể người từ thân đến chân.

Từ vựng tiếng Trung - Bộ phận cơ thể
Bài 85: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các bộ phận trên cơ thể người, đặc biệt là phần đầu và mặt.

Từ vựng tiếng Trung - Ngày và giờ
Bài 84: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày, tuần, tháng, năm và các câu hỏi liên quan.

Từ vựng tiếng Trung - Thời gian
Bài 83: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả thứ tự thời gian, tần suất và cách hỏi về thời gian.

Từ vựng tiếng Trung - Mô tả thời gian
Bài 82: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày và các ngày cụ thể.
