Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại bao bì, đồ ngọt, gia vị và nguyên liệu cơ bản thường được bán trong cửa hàng tạp hóa bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Mặc cả khi mua đồ
Bài 58: Các từ và cụm từ hữu ích khi hỏi giá, thương lượng, yêu cầu dịch vụ và xử lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm khi mua sắm trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Mua sắm quần áo
Bài 57: Các từ và cụm từ hữu ích khi mua sắm quần áo, bao gồm việc thử đồ, hỏi về kích cỡ, màu sắc và tìm kiếm các loại trang phục cụ thể trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Mua sắm
Bài 56: Các từ và cụm từ liên quan đến hoạt động mua sắm, giờ mở cửa và đóng cửa, các câu hỏi và câu trả lời phổ biến khi mua hàng trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Những thứ trên đường phố
Bài 55: Các từ và cụm từ liên quan đến các yếu tố, cấu trúc và vật thể phổ biến trên đường phố và khu vực giao thông công cộng bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Cửa hàng trong thị trấn
Bài 54: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại cửa hàng, địa điểm thương mại và dịch vụ công cộng phổ biến trong khu vực đô thị hoặc thị trấn bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 41: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục mặc bên trong và đồ ngủ trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Áo khoác ngoài và phụ kiện
Bài 39: Các từ và cụm từ liên quan đến áo khoác, phụ kiện giữ ấm hoặc bảo vệ khỏi thời tiết trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Quần áo
Bài 38: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang phục và phụ kiện trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Họ hàng gia đình
Bài 37: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến tình trạng hôn nhân, con cái, mối quan hệ gia đình và tuổi tác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Bạn bè và Con người
Bài 36: Các từ và cụm từ liên quan đến cách gọi tên người, giới tính, tuổi tác và các mối quan hệ xã hội trong tiếng Thái.
