Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Liên từ và Trạng từ liên kết
Bài 123: Các liên từ và trạng từ thường dùng trong tiếng Đức, giúp bạn nối các mệnh đề, diễn đạt điều kiện, sự nhượng bộ, khả năng, và cung cấp thêm thông tin hoặc kết luận.

Từ vựng tiếng Đức về Địa điểm trong Thị trấn
Bài 53: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các địa điểm công cộng và tư nhân phổ biến trong thành phố, giúp bạn định vị và giao tiếp khi ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Các bữa ăn
Bài 52: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bữa ăn chính, đồ ăn nhẹ và các hành động liên quan đến ăn uống, giúp bạn giao tiếp dễ dàng trong các tình huống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Đức về Họ hàng và Gia đình
Bài 37: Các câu hỏi và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về tình trạng hôn nhân, con cái và mối quan hệ gia đình, giúp bạn giao tiếp thân mật hơn về các mối quan hệ cá nhân.

Từ vựng tiếng Đức về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình mở rộng và họ hàng, giúp bạn giao tiếp chi tiết hơn về các mối quan hệ thân thuộc.

Từ vựng tiếng Đức về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình, từ ruột thịt đến những người trong gia đình mở rộng, giúp bạn giao tiếp về các mối quan hệ gia đình.

Từ vựng tiếng Đức trong Sở thú và câu hỏi liên quan
Bài 33: Các câu hỏi và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi tham quan sở thú hoặc thảo luận về các loài động vật, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến côn trùng và vật nuôi.

Từ vựng tiếng Đức về Các loài chim
Bài 32: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài chim phổ biến, giúp bạn mô tả thế giới động vật có cánh.

Từ vựng tiếng Đức về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các hoạt động thường thấy và những câu hỏi quan trọng khi đi du lịch hoặc vui chơi tại bãi biển.

Từ vựng tiếng Thái về Liên từ
Bài 122: Các liên từ và cụm từ nối cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ điều kiện, sự đối lập, khả năng, ví dụ, bổ sung thông tin, mức độ, kết quả, sự phụ thuộc, thời gian và cách thức.

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ thông dụng
Bài 121: Các giới từ phổ biến trong tiếng Thái, dùng để chỉ mục đích, nguồn gốc, vị trí (trong, ngoài, gần, dưới), hướng di chuyển (vào, ra, đến), và trạng thái có/không có.

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ không xác định và từ nối
Bài 119: Các từ nối cơ bản để liên kết các mệnh đề, và các đại từ không xác định để chỉ người, vật, hoặc số lượng không cụ thể.
