Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Những thứ trên Đường phố
Bài 55: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các yếu tố, vật thể và hiện tượng phổ biến trên đường phố, giúp bạn mô tả và định hướng khi đi lại trong đô thị.

Từ vựng tiếng Đức về Cửa hàng trong Thị trấn
Bài 54: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các cửa hàng, dịch vụ và địa điểm giải trí phổ biến trong thành phố, giúp bạn mua sắm, tìm kiếm dịch vụ và di chuyển dễ dàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Nội thất
Bài 48: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các món đồ nội thất và thiết bị gia dụng phổ biến trong nhà, giúp bạn mô tả và sắp xếp không gian sống.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng Vệ sinh Cá nhân
Bài 45: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm và dụng cụ vệ sinh cá nhân hàng ngày, giúp bạn giao tiếp và mua sắm dễ dàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Bạn bè và Mối quan hệ Xã hội
Bài 36: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên những người xung quanh chúng ta, từ bạn bè đến những người hàng xóm, giúp bạn giao tiếp trong các tình huống xã giao hàng ngày.

Từ vựng tiếng Đức về Côn trùng
Bài 31: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài côn trùng và động vật không xương sống phổ biến, giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên xung quanh.

Từ vựng tiếng Đức về Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài động vật hoang dã khác nhau, giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên và các loài sinh vật.

Từ vựng tiếng Đức về Động vật chăn nuôi
Bài 29: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài động vật thường được nuôi trong nông trại hoặc làm vật nuôi trong nhà, giúp bạn mô tả thế giới động vật.

Từ vựng tiếng Trung - Những điều tôi thích và không thích
Bài 124: Các cụm từ tiếng Trung dùng để diễn tả sở thích và những điều không thích trong các hoạt động, sở thích cá nhân và đối tượng.

Từ vựng tiếng Trung - Liên từ
Bài 122: Các liên từ và cụm từ nối thông dụng trong tiếng Trung, giúp diễn đạt các mối quan hệ logic trong câu như điều kiện, nhượng bộ, khả năng, ví dụ, kết luận và các sắc thái khác.

Từ vựng tiếng Trung - Giới từ thông dụng
Bài 121: Các giới từ tiếng Trung thông dụng để diễn đạt mục đích, nguồn gốc, vị trí, sự sở hữu và trạng thái kèm theo.

Từ vựng tiếng Trung - Điều khoản Email
Bài 111: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến email, các thành phần và thao tác trong hòm thư điện tử.
