Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 5

Từ vựng N1 - Chủ đề Thời tiết, khí hậu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 1

Từ vựng tiếng Trung - Những điều tôi muốn và không muốn
Bài 123: Các cụm từ tiếng Trung dùng để diễn tả mong muốn hoặc không muốn thực hiện các hoạt động giải trí, du lịch.

Từ vựng tiếng Trung - Giới từ
Bài 120: Các giới từ tiếng Trung thông dụng dùng để chỉ vị trí, phương hướng, thời gian và các mối quan hệ khác.

Từ vựng tiếng Trung - Đại từ không xác định và từ nối
Bài 119: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng bao gồm từ nối và đại từ không xác định để liên kết câu và chỉ số lượng/đối tượng không cụ thể.

Từ vựng tiếng Trung - Câu hỏi
Bài 118: Các từ nghi vấn cơ bản trong tiếng Trung, dùng để đặt câu hỏi về hành động, đối tượng, thời gian, địa điểm, lựa chọn, người, lý do, và số lượng/thời gian.

Từ vựng tiếng Trung - Đại từ sở hữu
Bài 117: Các đại từ sở hữu và đại từ chỉ định cơ bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ sự sở hữu và chỉ rõ đối tượng.

Từ vựng tiếng Trung - Đại từ nhân xưng
Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ người trong giao tiếp.
