Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thảo mộc và gia vị phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và chế biến món ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trái cây ngọt và phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hoa quả
Bài 61: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trái cây phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Cửa hàng Tạp hóa
Bài 59: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại bao bì, đồ ăn nhẹ và gia vị phổ biến, giúp bạn mua sắm và nhận biết các sản phẩm trong cửa hàng tạp hóa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mặc cả và Mua sắm
Bài 58: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi giá, mặc cả, yêu cầu dịch vụ và xử lý các vấn đề liên quan đến sản phẩm khi mua sắm, giúp bạn tự tin hơn trong các giao dịch thương mại tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm Quần áo
Bài 57: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm quần áo, từ việc thử đồ đến hỏi về kích cỡ, màu sắc và các mặt hàng cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại các cửa hàng thời trang ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Dụng cụ Bàn ăn
Bài 51: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thường thấy trên bàn ăn, từ dao kéo đến khăn trải bàn, giúp bạn chuẩn bị bữa ăn và giao tiếp trong các tình huống ăn uống.

Từ vựng tiếng Đức về Vật dùng Phòng tắm
Bài 50: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu trong phòng tắm, giúp bạn mô tả không gian này một cách dễ dàng.

Từ vựng tiếng Đức về Sản phẩm Trang điểm và Làm đẹp
Bài 44: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da phổ biến, giúp bạn mô tả và mua sắm đồ làm đẹp.

Từ vựng tiếng Đức về Áo khoác ngoài và Phụ kiện
Bài 39: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại áo khoác, áo choàng, và các phụ kiện đi kèm như mũ, khăn, găng tay và giày dép, giúp bạn chuẩn bị trang phục cho mọi thời tiết.

Từ vựng tiếng Đức về Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài cá và động vật sống dưới nước, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thế giới đại dương.

Từ vựng tiếng Đức về Bãi biển
Bài 26: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến bãi biển và các hoạt động, vật dụng thường gặp ở đó, giúp bạn giao tiếp khi đi nghỉ dưỡng.
