Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Vận chuyển
Bài 77: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến các phương tiện giao thông và vận chuyển, từ cá nhân đến công cộng và chuyên dụng.

Từ vựng tiếng Trung - Thanh toán hóa đơn
Bài 76: Các từ vựng tiếng Trung và mẫu câu thông dụng khi mua sắm, thanh toán, hỏi về hóa đơn và các phương thức thanh toán.

Từ vựng tiếng Trung - Thức ăn thế nào?
Bài 75: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng để nhận xét về chất lượng, hương vị của món ăn và bày tỏ sở thích cá nhân.

Từ vựng tiếng Trung - Chuẩn bị đồ ăn
Bài 73: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến phương pháp nấu ăn, độ chín của thực phẩm và cách hỏi về độ tươi.

Từ vựng tiếng Trung - Thực đơn
Bài 72: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các món ăn phổ biến và cách diễn đạt số lượng khi gọi món.

Từ vựng tiếng Trung - Tại nhà hàng
Bài 71: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu tại nhà hàng.

Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các sản phẩm từ sữa và trứng.

Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả
Bài 61: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây thông dụng.

Từ vựng tiếng Trung - Mặc cả khi mua đồ
Bài 58: Các mẫu câu và từ vựng tiếng Trung thông dụng khi hỏi giá, thương lượng, và xử lý các vấn đề về sản phẩm khi mua sắm.

Từ vựng tiếng Trung - Nội thất
Bài 47: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ đạc và thiết bị nội thất trong không gian sống.

Từ vựng tiếng Trung - Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các thành viên trong gia đình, bao gồm cả gia đình ruột thịt và gia đình kế.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm Trực tuyến
Bài 113: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt các khái niệm liên quan đến tài khoản người dùng, giỏ hàng, tùy chọn và các yếu tố giao diện khi mua sắm hoặc sử dụng các dịch vụ trực tuyến tại Đức.
