Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Lớp học
Bài 15: Các từ và cụm từ liên quan đến môi trường lớp học, học sinh và các câu hỏi thông dụng về đồ vật trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn nghìn từ 1.000 đến 10.000 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 10 đến 100
Bài 11: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn chục từ 10 đến 100 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 11 đến 20
Bài 9: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 11 đến 20 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ và cụm từ liên quan đến các tháng trong năm và đơn vị thời gian 'tháng', 'năm' trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ và cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần và thời gian trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hoà bình trên trái đất
Bài 4: Các từ và cụm từ thể hiện những giá trị tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng, và các câu nói về thiên nhiên.

Từ vựng tiếng Thái về Gặp người mới
Bài 1: Các câu chào hỏi và giới thiệu cơ bản khi gặp người mới bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Pháp: Những điều bạn thích và không thích
Bài 124: Bài: 123 - Các câu tiếng Pháp diễn tả những điều bạn thích (J'aime...) và không thích (Je n'aime pas...).

Từ vựng tiếng Pháp về Phụ tùng Máy tính
Bài 110: Bài: 110 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng để gọi tên các phụ tùng máy tính và các khái niệm liên quan trong tin học.
