Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 99: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về tiện nghi, dịch vụ và giải quyết các vấn đề thường gặp trong phòng ở, giúp bạn có trải nghiệm lưu trú thoải mái hơn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Du lịch bằng Máy bay
Bài 96: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận trong máy bay, các vật dụng cá nhân và hiểu các thông báo quan trọng khi đi máy bay, giúp bạn có chuyến bay thuận tiện hơn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về các Triệu chứng ốm đau
Bài 90: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để mô tả các triệu chứng bệnh, tình trạng sức khỏe và dị ứng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Bộ phận cơ thể
Bài 85: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận trên cơ thể người, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về sức khỏe hoặc mô tả ngoại hình trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thanh toán hóa đơn
Bài 77: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về thanh toán, yêu cầu hóa đơn và đưa ra tiền boa, giúp bạn dễ dàng hoàn tất việc mua sắm hoặc dùng bữa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ uống
Bài 70: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại đồ uống phổ biến, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở quán cà phê, nhà hàng hoặc cửa hàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm
Bài 56: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm, từ hỏi giờ mở cửa đến bày tỏ sở thích và quyết định mua hàng, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 42: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bạn mua sắm và giao tiếp về các nhu yếu phẩm của bé.

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại quần áo lót, đồ ngủ và dép đi trong nhà, giúp bạn mô tả trang phục cá nhân một cách chi tiết.

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo
Bài 38: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang phục và phụ kiện phổ biến, giúp bạn mô tả và mua sắm quần áo dễ dàng.

Từ vựng tiếng Thái thông dụng
Bài 113: Các từ vựng cơ bản để diễn tả các khái niệm đối lập, trạng thái, và hành động phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
