Discover new knowledge every day

Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!

12 of total 701 results

Search Results

Courses matching your filters

Từ vựng tiếng Đức về Áo khoác ngoài và Phụ kiện

Bài 39: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại áo khoác, áo choàng, và các phụ kiện đi kèm như mũ, khăn, găng tay và giày dép, giúp bạn chuẩn bị trang phục cho mọi thời tiết.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 73 views

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo trong

Bài 40: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại quần áo lót, đồ ngủ và dép đi trong nhà, giúp bạn mô tả trang phục cá nhân một cách chi tiết.

Flashcards Icon 9 Term Tiếng Đức 65 views

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng cho trẻ em

Bài 42: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bạn mua sắm và giao tiếp về các nhu yếu phẩm của bé.

Flashcards Icon 15 Term Tiếng Đức 64 views

Từ vựng tiếng Đức về Trang sức

Bài 43: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang sức và phụ kiện cá nhân, giúp bạn mô tả và mua sắm dễ dàng.

Flashcards Icon 12 Term Tiếng Đức 71 views

Từ vựng tiếng Đức về Sản phẩm Trang điểm và Làm đẹp

Bài 44: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da phổ biến, giúp bạn mô tả và mua sắm đồ làm đẹp.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 66 views

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng Vệ sinh Cá nhân

Bài 45: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm và dụng cụ vệ sinh cá nhân hàng ngày, giúp bạn giao tiếp và mua sắm dễ dàng tại Đức.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 68 views

Từ vựng tiếng Đức về Các phòng trong nhà

Bài 46: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các phòng và khu vực chức năng trong một ngôi nhà, giúp bạn mô tả không gian sống một cách rõ ràng.

Flashcards Icon 12 Term Tiếng Đức 73 views

Từ vựng tiếng Đức về Các bộ phận trong nhà

Bài 47: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận và tiện ích trong nhà, từ sàn nhà đến trần nhà, cũng như các khu vực bên ngoài như sân và nhà để xe, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 71 views

Từ vựng tiếng Đức về Nội thất

Bài 48: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các món đồ nội thất và thiết bị gia dụng phổ biến trong nhà, giúp bạn mô tả và sắp xếp không gian sống.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 76 views

Từ vựng tiếng Đức về Vật dụng Gia đình

Bài 49: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng hàng ngày trong nhà, từ đồ dùng phòng ngủ đến vật trang trí, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Flashcards Icon 13 Term Tiếng Đức 74 views

Từ vựng tiếng Đức về Vật dùng Phòng tắm

Bài 50: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu trong phòng tắm, giúp bạn mô tả không gian này một cách dễ dàng.

Flashcards Icon 11 Term Tiếng Đức 70 views

Từ vựng tiếng Đức về Dụng cụ Bàn ăn

Bài 51: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thường thấy trên bàn ăn, từ dao kéo đến khăn trải bàn, giúp bạn chuẩn bị bữa ăn và giao tiếp trong các tình huống ăn uống.

Flashcards Icon 16 Term Tiếng Đức 85 views
The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.