Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng về Nhà cửa
Danh sách các loại hình nhà ở và các phòng chức năng trong nhà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Nghề nghiệp
Danh sách các nghề nghiệp phổ biến với tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Mùi vị của món ăn
Danh sách các tính từ mô tả mùi vị của món ăn bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Mua sắm - Danh từ chỉ đơn vị
Danh sách các danh từ chỉ đơn vị dùng trong mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Mua hàng
Danh sách các danh từ và đơn vị đếm thường dùng khi mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Khu vực, các khoa trong bệnh viện
Danh sách các khoa chuyên môn và khu vực thường thấy trong bệnh viện, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Hứa hẹn
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc hẹn gặp, hứa hẹn và các hành động kèm theo, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Hành động mua sắm
Danh sách các động từ và cụm động từ liên quan đến quá trình mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Gia đình
Danh sách các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Giao thông
Danh sách các phương tiện giao thông, địa điểm liên quan, các hành động và sự cố thường gặp trong giao thông, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Sinh nhật
Danh sách các từ vựng liên quan đến sinh nhật, bao gồm các lời chúc, vật phẩm và sự kiện liên quan, cùng với các kính ngữ tương ứng.

Từ vựng về Sinh hoạt hàng ngày
Danh sách các động từ và cụm từ mô tả các hoạt động thường nhật, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
