Tôi muốn tham quan vùng đất Châu Phi một ngày nào đó.
2
広大な
こうだいな
Bao la, rộng lớn
広大な森林には多くの動物がいる。
Khu rừng bao la có nhiều động vật.
3
砂漠
さばく
Sa mạc
ここから先は砂漠が、どこまでも続いている。
Từ đây trở đi là sa mạc kéo dài đến vô tận.
4
谷
たに
Thung lũng
谷の間を川が流れている。
Giữa thung lũng có dòng sông chảy.
5
滝
たき
Thác nước
ナイアガラの滝はカナダとアメリカの境にある。
Thác Niagara nằm ở ranh giới Canada và Mỹ.
6
岸
きし
Bờ, ven
川の向こうの岸まで泳げるだろうか。
Liệu có thể bơi đến bờ bên kia của dòng sông.
7
海辺
うみべ
Ven biển, bờ biển
海辺の町に住むのが昔からの夢だ。
Sống ở thành phố ven biển là ước mơ từ xưa của tôi.
8
透明な
とうめい
Trong suốt
海が透明で、魚が泳いでいるのが見える。
Biển trong suốt, có thể thấy cá đang bơi lội.
9
底
そこ
Đáy
この海は透明で、底まで見えそうだ。
Biển này trong suốt có thể nhìn thấy tận đáy biển.
10
生き物
いきもの
Sinh vật, động vật
生き物は大切に飼わなければならない。
Phải nuôi các con vật một cách cẩn thận.
11
生物
せいぶつ
Sinh vật
研究者が森林で生物に関する調査を行う。
Nhà nghiêng cứu tiến hành khảo sát liên quan đến sinh vật ở rừng rậm.
12
植物
しょくぶつ
Thực vật
庭で、いろいろな植物を育てている。
Trong vườn, trồng nhiều loại thực vật.
13
芽
め
Mầm
春が訪れて、花の芽が出た。
Mùa xuân đến, mầm hoa xuất hiện.
14
人間
にんげん
Con người
人間は自然とうまく付き合いながら生きてきた。
Con người sống hoà hợp với thiên nhiên.
15
天然
てんねん
Thiên nhiên
天然の資源を大事に使う。
Sử dụng trân trọng nguồn tài nguyên thiên nhiên.
16
日光
にっこう
Ánh nắng mặt trời, nắng
公園に行って、日光をたくさん浴びる。
Đi công viên và tắm thật nhiều ánh nắng mặt trời.
17
昇る
のぼる
Lên, (mặt trời) mọc
朝日が昇るこ景は美しい。
Cảnh mặt trời lên thật đẹp.
18
日陰
ひかげ
Bóng râm
日陰と日なたでは気温が3度くらい違う。
Nhiệt độ bóng râm và ánh nắng khác nhau khoảng 3 độ.
19
夕焼け
ゆうやけ
Hoàng hôn đỏ rực
夕焼けがきれいだ。明日は晴れるだろう。
Hoàng hôn đỏ thật đẹp. Hẳn là ngày mai trời sẽ nắng ráo.
20
飛び回る
とびまわる
Bay quanh, bay khắp nơi
①この島では、いろいろな種類の鳥が飛び回っている。
②彼は一年中、仕事で世界を飛び回っている。
①Hòn đảo này có nhiều loài chim bay lượn. ②Suốt năm, vì công việc anh ấy bay khắp thế giới.
21
鳴く
なく
(Động vật) kêu, hót, hú, gáy
森の中で鳥が鳴ている。
Chim đang hót trong rừng.
22
し[い]んと<する>
Im lặng, lặng phắc như tờ
森の中は何も聞こえず、しんとしている。
Trong rừng, không nghe thấy gì cả, lặng phắc như tờ.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận