Từ vựng N4 - Chủ đề Thời tiết
Từ vựng N4 - Chủ đề Thời tiết
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 4 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
天気予報てんきよほうDự báo thời tiết |
|
2
|
青空あおぞらBầu trời xanh |
|
3
|
晴れるはれる(Trời) nắng |
|
4
|
くもりThời tiết âm u, trời âm u |
|
5
|
風かぜgió |
|
6
|
吹くふくThổi |
|
7
|
やむTạnh, ngưng |
|
8
|
台風たいふうBão |
|
9
|
かみなりSấm |
|
10
|
レインコートáo mưa |
|
11
|
(かさを)さすChe (dù) |
たくさんの |
12
|
ぬれるBị ướt |
かさがなくて、 |
13
|
波なみSóng |
|
14
|
気温きおんNhiệt độ (thời tiết) |
|
15
|
冷えるひえるBị lạnh |
ずっと |
16
|
比べるくらべるSo sánh |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận