Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 12
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 12 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ miêu tả đặc điểm, số lượng, thời tiết, vị giác, trọng lượng, các danh từ chỉ mùa, thời tiết, địa điểm, các món ăn Nhật Bản, các loại thịt, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
54 Term
Tiếng Nhật
147 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 9
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 9 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự hiểu biết, sở hữu, các tính từ thể hiện sự thích/ghét, giỏi/kém, các danh từ liên quan đến đồ ăn, thức uống, nghệ thuật, giải trí, công việc, gia đình và các trạng từ tần suất, lý do, cùng các cụm từ giao tiếp thông dụng.
54 Term
Tiếng Nhật
147 views
Từ vựng về Các địa điểm trong trường
Danh sách các địa điểm và khu vực phổ biến trong trường học, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
18 Term
Tiếng Hàn
147 views
Từ vựng tiếng Pháp về Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Bài: 3 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến các dịp lễ, kỷ niệm và các hoạt động xã hội như tiệc tùng, chúc mừng.
19 Term
Tiếng Pháp
147 views
Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Bài: 10 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 21 đến 30.
10 Term
Tiếng Pháp
145 views
Từ vựng tiếng Pháp về Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Bài: 2 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng để thể hiện sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong giao tiếp hàng ngày.
17 Term
Tiếng Pháp
144 views
Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 5
27 Term
N5
144 views
Từ vựng tiếng Trung - Cảm giác và Cảm xúc
Bài 5: Các từ vựng và cụm từ diễn tả cảm xúc và trạng thái trong tiếng Trung.
18 Term
Tiếng Trung
144 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 19
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 19 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động sinh hoạt, các tính từ miêu tả trạng thái và đặc điểm, các danh từ chỉ hoạt động, đồ uống, và thời gian, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
26 Term
Tiếng Nhật
143 views
Từ vựng về Châu lục và Đại dương
Từ vựng mô tả các châu lục, đại dương và các khu vực địa lý lớn trên thế giới.
21 Term
Tiếng Anh
142 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields