Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng về Học tập
Từ vựng mô tả các hành động, khái niệm và hoạt động trong học tập.

Từ vựng về Phương tiện giao thông
Từ vựng về các loại phương tiện đi lại và phương thức vận chuyển.

Từ vựng về Bệnh viện
Các từ vựng liên quan đến cơ sở y tế, phòng ban và dịch vụ trong bệnh viện.

Từ vựng về Đám cưới
Từ vựng mô tả lễ cưới, người tham dự và hoạt động liên quan đến đám cưới.

Từ vựng về Giải trí
Từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí và vui chơi.

Sức khỏe và cơ thể con người
Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ cơ bản để mô tả các bộ phận trên cơ thể người và các tình trạng sức khỏe thông thường, giúp bạn giao tiếp về sức khỏe và khi đi khám bệnh.

Từ vựng về Nghề nghiệp
Từ vựng mô tả các ngành nghề và công việc khác nhau.

Từ vựng về Sức khỏe
Từ vựng liên quan đến sức khỏe, y tế và chăm sóc cơ thể.

75 từ vựng thường gặp trong CNTT
Các thuật ngữ và từ vựng thường xuyên sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin.

50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng miêu tả các khía cạnh và cảm xúc liên quan đến tình bạn.

Từ vựng về Cảm xúc
Danh sách các từ vựng mô tả các trạng thái cảm xúc của con người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
