Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Vận chuyển
Bài 77: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại phương tiện giao thông và dịch vụ vận chuyển thông dụng.

Từ vựng tiếng Thái về Thanh toán hóa đơn
Bài 76: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc mua sắm, thanh toán, hóa đơn, tiền boa và các câu hỏi về hình thức thanh toán.

Từ vựng tiếng Thái về Chất lượng thức ăn và sở thích
Bài 75: Các câu và cụm từ thông dụng để hỏi hoặc nhận xét về hương vị, nhiệt độ, tình trạng món ăn, cũng như diễn tả sở thích cá nhân về các nguyên liệu.

Từ vựng tiếng Thái về Chế độ ăn kiêng
Bài 74: Các câu và cụm từ thông dụng để diễn tả các hạn chế ăn uống, dị ứng và hỏi về thành phần món ăn.

Từ vựng tiếng Thái về Chuẩn bị đồ ăn
Bài 73: Các từ và cụm từ liên quan đến phương pháp nấu ăn, trạng thái của thực phẩm và cách yêu cầu mức độ chín của thịt.

Từ vựng tiếng Thái về Thực đơn và số lượng
Bài 72: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến các món ăn phổ biến trong thực đơn và cách diễn tả về số lượng hoặc cảm giác đói.

Từ vựng tiếng Thái về Nhà hàng
Bài 71: Các câu và cụm từ thông dụng khi đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu thêm đồ dùng trong nhà hàng bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Đồ uống
Bài 70: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại thức uống thông dụng và cách yêu cầu chúng.

Từ vựng tiếng Thái về Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại bánh mì, bánh ngọt, món tráng miệng và các sản phẩm khác thường được bán tại một tiệm bánh.

Từ vựng tiếng Thái về Chợ hải sản
Bài 68: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại cá, động vật có vỏ và hải sản khác thường được bán hoặc phục vụ.

Từ vựng tiếng Thái về Cá và động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài cá và động vật biển phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động thường thấy ở bãi biển, các câu hỏi về an toàn và cách di chuyển trong tiếng Thái.
