Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Đại từ sở hữu
Bài 117: Các đại từ sở hữu và từ chỉ định cơ bản trong tiếng Thái, giúp diễn tả quyền sở hữu và vị trí của vật thể.

Từ vựng tiếng Thái về Đại từ nhân xưng
Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Thái, phân biệt theo ngôi và số lượng, cùng với lưu ý về cách sử dụng trang trọng và thân mật.

Từ vựng tiếng Thái thông dụng
Bài 113: Các từ vựng cơ bản để diễn tả các khái niệm đối lập, trạng thái, và hành động phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Thái về Trang web
Bài 109: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các ký tự đặc biệt, chức năng điều hướng, thuộc tính văn bản, và các khái niệm kỹ thuật số liên quan đến trang web.

Từ vựng tiếng Thái về Điều hướng Internet
Bài 108: Các từ vựng thông dụng để mô tả các hành động và thao tác cơ bản khi sử dụng internet và máy tính.

Từ vựng tiếng Thái về Thiết bị văn phòng
Bài 103: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các thiết bị và máy móc thường dùng trong môi trường văn phòng.

Từ vựng tiếng Thái về Chuyên ngành
Bài 102: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các chuyên ngành và chức danh cụ thể.

Từ vựng tiếng Thái về Nghề nghiệp
Bài 101: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các nghề nghiệp và chức danh cơ bản.

Từ vựng tiếng Thái về Trường hợp khẩn cấp
Bài 100: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả tình huống khẩn cấp, yêu cầu sự giúp đỡ, và các lời khuyên hoặc cảnh báo.

Từ vựng tiếng Thái về Trả phòng khách sạn
Bài 99: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc trả phòng, nhận xét về dịch vụ khách sạn, và các yêu cầu vận chuyển.

Từ vựng tiếng Thái về Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 98: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc kiểm tra tiện nghi phòng, dịch vụ khách sạn, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình lưu trú.

Từ vựng tiếng Thái về Đặt phòng khách sạn
Bài 97: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc đặt phòng khách sạn, hỏi về giá cả, thời gian lưu trú và tiện nghi phòng.
