Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Mua thịt tại cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thịt và các phần thịt thường thấy ở cửa hàng thịt.

Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các sản phẩm từ sữa và trứng.

Từ vựng tiếng Trung - Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thảo mộc, gia vị phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh tốt cho sức khỏe
Bài 64: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe.

Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh
Bài 63: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây ngọt và một số loại quả phổ biến khác.

Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả
Bài 61: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây thông dụng.

Từ vựng tiếng Trung - Danh sách mua sắm tạp hóa
Bài 60: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi lập danh sách mua sắm, tìm kiếm hàng hóa trong cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bao bì, đồ ăn vặt và gia vị trong cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Thái về Liên từ
Bài 122: Các liên từ và cụm từ nối cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ điều kiện, sự đối lập, khả năng, ví dụ, bổ sung thông tin, mức độ, kết quả, sự phụ thuộc, thời gian và cách thức.

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ thông dụng
Bài 121: Các giới từ phổ biến trong tiếng Thái, dùng để chỉ mục đích, nguồn gốc, vị trí (trong, ngoài, gần, dưới), hướng di chuyển (vào, ra, đến), và trạng thái có/không có.

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ
Bài 120: Các giới từ cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ vị trí (trên, dưới, giữa, gần, sau, bên cạnh), phương hướng (băng qua, dọc theo, xung quanh), và thời gian (sau khi, trong khoảng), cũng như các mối quan hệ khác (chống lại, ngoại trừ).
