Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Rau xanh
Bài 63: Bài: 63 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại rau xanh và củ quả phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Hoa quả ngọt
Bài 62: Bài: 62 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại hoa quả ngọt và một số loại quả khác.

Từ vựng tiếng Pháp về Hoa quả
Bài 61: Bài: 61 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại hoa quả.

Từ vựng tiếng Pháp về Danh sách mua sắm tạp hóa
Bài 60: Bài: 60 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng liên quan đến việc mua sắm hàng tạp hóa, bao gồm tên thực phẩm cơ bản và các câu hỏi thường gặp khi đi chợ/siêu thị.

Từ vựng tiếng Pháp về Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Bài: 59 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại bao bì, đồ ăn vặt và gia vị thường thấy ở cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Pháp về Mặc cả và mua sắm
Bài 58: Bài: 58 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng được sử dụng khi hỏi giá, mặc cả, hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến mua sắm và sản phẩm.

Từ vựng tiếng Pháp về Mua sắm quần áo
Bài 57: Bài: 57 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng được sử dụng khi mua sắm quần áo, bao gồm việc thử đồ, chọn kích cỡ và màu sắc.

Từ vựng tiếng Pháp về Mua sắm
Bài 56: Bài: 56 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng được sử dụng trong các tình huống mua sắm.

Từ vựng tiếng Pháp về Cửa hàng và Địa điểm dịch vụ trong thị trấn
Bài 54: Bài: 54 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại cửa hàng, cơ sở dịch vụ và địa điểm công cộng.

Từ vựng tiếng Pháp về Dụng cụ bàn ăn
Bài 51: Bài: 51 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các vật dụng thiết yếu trên bàn ăn.

Từ vựng tiếng Pháp về Thiết bị và Dụng cụ nhà bếp
Bài 50: Bài: 50 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các thiết bị lớn và dụng cụ nấu nướng trong nhà bếp.

Từ vựng tiếng Pháp về Vật dùng phòng tắm
Bài 49: Bài: 49 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các vật dụng và thiết bị trong phòng tắm.
