Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Bạn bè và Con người
Bài 36: Các từ và cụm từ liên quan đến cách gọi tên người, giới tính, tuổi tác và các mối quan hệ xã hội trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình mở rộng và các mối quan hệ họ hàng khác trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ liên quan đến các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trong sở thú
Bài 33: Các câu hỏi và cụm từ liên quan đến việc hỏi về các loài động vật và kiểm soát côn trùng trong môi trường sở thú hoặc tự nhiên, cũng như các câu hỏi cá nhân về vật nuôi trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các loài chim
Bài 32: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài chim phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm, hiện tượng thời tiết, nhiệt độ, và cách hỏi đáp về thời tiết trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hệ mặt trời
Bài 20: Các từ và cụm từ liên quan đến các hành tinh và thành phần của hệ mặt trời trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Địa lý
Bài 18: Các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm địa lý và cảnh quan tự nhiên trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Môn học trên trường
Bài 16: Các từ và cụm từ liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Lớp học
Bài 15: Các từ và cụm từ liên quan đến môi trường lớp học, học sinh và các câu hỏi thông dụng về đồ vật trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 100 đến 1000
Bài 12: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm tròn trăm từ 100 đến 1000 trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 1 đến 10
Bài 8: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thái.
