Discover new knowledge every day
Thousands of quality courses, from flashcards to interactive games. Learn the way you love!
Search Results
Courses matching your filters
Từ vựng IELTS chủ đề Tội phạm và Hình phạt (Band 7.0–9.0)
Từ vựng nâng cao về tội phạm và hình phạt dùng trong bài thi IELTS Writing & Speaking.
67 Term
IELTS
190 views
Tổng hợp từ vựng HSK 5 - P5
Phần này của từ vựng HSK 5 tập trung vào các từ ngữ liên quan đến sự lây lan, thời gian, sự thay đổi và các khái niệm trừu tượng, giúp người học tiếp tục nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung.
25 Term
HSK5
186 views
Từ vựng về Ngành du lịch
Từ vựng về dịch vụ du lịch, hành trình và địa điểm tham quan.
65 Term
Tiếng Anh
181 views
Tổng hợp từ vựng HSK 5 - P4
Phần này của từ vựng HSK 5 bao gồm các động từ, danh từ, và tính từ phổ biến, giúp người học mở rộng khả năng diễn đạt về các hành động, trạng thái, và đồ vật trong tiếng Trung.
25 Term
HSK5
178 views
Từ vựng IELTS chủ đề nghề nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp trong các bài thi IELTS.
65 Term
IELTS
173 views
Tổng hợp từ vựng HSK 5 - P6
Phần này của từ vựng HSK 5 bao gồm các từ vựng liên quan đến sự tồn tại, giải quyết vấn đề, và các hành động giao tiếp, sinh hoạt thường ngày.
15 Term
HSK5
167 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.
48 Term
Tiếng Nhật
166 views
Từ vựng tiếng Trung - Gặp người mới
Bài 1: Các câu giao tiếp cơ bản khi gặp gỡ người mới bằng tiếng Trung.
19 Term
Tiếng Trung
165 views
Từ vựng về Quần áo
Từ vựng mô tả trang phục, phụ kiện và phong cách thời trang.
45 Term
Tiếng Anh
161 views
Từ vựng về Nhà hàng và Khách sạn
Từ vựng liên quan đến dịch vụ ăn uống và lưu trú.
58 Term
Tiếng Anh
159 views
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.
46 Term
Tiếng Nhật
159 views
Từ vựng tiếng Trung - Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các dịp lễ, sự kiện và tiệc tùng trong tiếng Trung.
19 Term
Tiếng Trung
159 views
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Exams
Languages
Subjects
Business
Culture & Society
Technology
Other Fields