Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ uống
Bài 70: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại đồ uống phổ biến, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở quán cà phê, nhà hàng hoặc cửa hàng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm
Bài 56: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm, từ hỏi giờ mở cửa đến bày tỏ sở thích và quyết định mua hàng, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 42: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bạn mua sắm và giao tiếp về các nhu yếu phẩm của bé.

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại quần áo lót, đồ ngủ và dép đi trong nhà, giúp bạn mô tả trang phục cá nhân một cách chi tiết.

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo
Bài 38: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang phục và phụ kiện phổ biến, giúp bạn mô tả và mua sắm quần áo dễ dàng.

Từ vựng N1 - Chủ đề Quan hệ quốc tế
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 9 | Bài 4

Từ vựng N1 - Chủ đề Môi trường thế giới
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 3

Từ vựng N2 - Chủ đề Từ thể hiện thời gian
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 5
