Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Các mùa và thời tiết
Bài 21: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các mùa trong năm và các hiện tượng thời tiết.

Từ vựng tiếng Trung - Lớp học
Bài 15: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến môi trường lớp học và các vật dụng, hoạt động trong đó.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1000 đến 10000
Bài 13: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1000 đến 10000 theo hàng nghìn và hàng vạn trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 21 đến 30
Bài 10: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Đức về Rau xanh
Bài 63: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại rau củ phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Vật dụng Gia đình
Bài 49: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng hàng ngày trong nhà, từ đồ dùng phòng ngủ đến vật trang trí, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Từ vựng tiếng Đức về Các bộ phận trong nhà
Bài 47: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận và tiện ích trong nhà, từ sàn nhà đến trần nhà, cũng như các khu vực bên ngoài như sân và nhà để xe, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Từ vựng tiếng Đức về Trang sức
Bài 43: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang sức và phụ kiện cá nhân, giúp bạn mô tả và mua sắm dễ dàng.
