Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng N5 - Chủ đề Chơi

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 4 | Bài 4

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ N5 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà hàng

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 5 | Bài 4

Flashcards Icon 21 Thuật ngữ N5 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề Sở thích

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 6 | Bài 1

Flashcards Icon 24 Thuật ngữ N5 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N5 - Chủ đề Thể thao

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 6 | Bài 3

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ N5 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Các mùa và thời tiết

Bài 21: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến các mùa trong năm và các hiện tượng thời tiết.

Flashcards Icon 23 Thuật ngữ Tiếng Trung 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Lớp học

Bài 15: Các từ vựng và cụm từ tiếng Trung liên quan đến môi trường lớp học và các vật dụng, hoạt động trong đó.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Trung 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1000 đến 10000

Bài 13: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1000 đến 10000 theo hàng nghìn và hàng vạn trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Trung 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 21 đến 30

Bài 10: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Trung 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Rau xanh

Bài 63: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại rau củ phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Đức 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Vật dụng Gia đình

Bài 49: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng hàng ngày trong nhà, từ đồ dùng phòng ngủ đến vật trang trí, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Đức 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Các bộ phận trong nhà

Bài 47: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận và tiện ích trong nhà, từ sàn nhà đến trần nhà, cũng như các khu vực bên ngoài như sân và nhà để xe, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Đức 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Trang sức

Bài 43: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang sức và phụ kiện cá nhân, giúp bạn mô tả và mua sắm dễ dàng.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Đức 9 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập