Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng N1 - Chủ đề Học tập

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 2

Flashcards Icon 27 Thuật ngữ N1 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Tính cách

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 1

Flashcards Icon 32 Thuật ngữ N1 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ①

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 13 | Bài 1

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ N1 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Bộ phận khác

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 3

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ N1 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N2 - Chủ đề Quê hương

2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 4 | Bài 3

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ N2 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng buồn chán

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 3

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ N3 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 1

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ N3 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N3 - Chủ đề Ấn tượng về con người

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 2

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ N3 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N4 - Chủ đề Đi chợ, mua sắm

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 4

Flashcards Icon 29 Thuật ngữ N4 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Màu sắc

Bài 17: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các màu sắc khác nhau, giúp bạn mô tả mọi vật xung quanh.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Các ngày trong tuần

Bài 6: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các ngày trong tuần, cùng với các từ liên quan đến thời gian như ngày, tuần và cuối tuần.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Đức 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Vui lòng và Cảm ơn

Bài 2: Những từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để thể hiện sự lịch sự, đồng ý, từ chối, và hỏi về sự hiểu biết trong giao tiếp hàng ngày.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Đức 13 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập