Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Thân thể

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 2

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ N1 15 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N4 - Chủ đề Giao tiếp

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 1

Flashcards Icon 29 Thuật ngữ N4 15 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 4

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ N4 15 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 50

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 50 trong giáo trình Minna No Nihongo, tập trung vào Khiêm nhường ngữ (Kenjougo) và các tình huống giao tiếp lịch sự, bao gồm các động từ và danh từ liên quan đến các hành động hàng ngày, các từ dùng trong hội thoại về cảm xúc, sự ủng hộ, và các thuật ngữ trong đọc hiểu về sức khỏe, sự phiền toái, và các địa điểm cụ thể.

Flashcards Icon 33 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 43

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 43 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến sự thay đổi số lượng, trạng thái, và các tính từ miêu tả cảm xúc, tính chất, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các lý do, cảm xúc, và các sự kiện bất ngờ.

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 40

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 40 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến đo lường, di chuyển, trạng thái và giao tiếp, các danh từ chỉ sự kiện, địa điểm, vật thể, và các đơn vị đo lường, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các khái niệm về thời gian, địa điểm, và các sự kiện đáng chú ý.

Flashcards Icon 62 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 39

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 39 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến sự kiện, trạng thái, và cảm xúc, các danh từ chỉ thiên tai, sự cố, vật dụng, và địa điểm, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các khái niệm về tuổi tác và văn hóa.

Flashcards Icon 51 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 35

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 35 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến sự thay đổi, trạng thái, và thao tác với máy tính, các danh từ chỉ địa điểm, lịch sử, cơ hội, đồ vật, và màu sắc, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các địa danh và cụm từ thông dụng.

Flashcards Icon 55 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 28

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 28 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến kinh doanh, nghệ thuật, thể chất, học tập, và ghi nhớ, các tính từ miêu tả tính cách và trạng thái, các danh từ chỉ địa điểm, khái niệm, vật dụng, phương tiện giải trí, và các thành viên trong gia đình, cùng các trạng từ và liên từ.

Flashcards Icon 54 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 27

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 27 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến nuôi dưỡng, di chuyển, thị giác, thính giác, xây dựng, và tổ chức, các tính từ miêu tả cảm xúc, các danh từ chỉ động vật, âm thanh, đồ vật, địa điểm, và các từ hạn định, cùng các trạng từ, liên từ và danh từ riêng.

Flashcards Icon 44 Thuật ngữ Tiếng Nhật 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Điện thoại

Danh sách các từ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại, các loại cuộc gọi, trạng thái cuộc gọi, và các thao tác liên quan đến điện thoại và tin nhắn, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 28 Thuật ngữ Tiếng Hàn 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Điện thoại

Danh sách các hành động và trạng thái liên quan đến việc sử dụng điện thoại và giao tiếp qua điện thoại, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập